恐悚
きょうしょう「KHỦNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sợ hãi

Bảng chia động từ của 恐悚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恐悚する/きょうしょうする |
Quá khứ (た) | 恐悚した |
Phủ định (未然) | 恐悚しない |
Lịch sự (丁寧) | 恐悚します |
te (て) | 恐悚して |
Khả năng (可能) | 恐悚できる |
Thụ động (受身) | 恐悚される |
Sai khiến (使役) | 恐悚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恐悚すられる |
Điều kiện (条件) | 恐悚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恐悚しろ |
Ý chí (意向) | 恐悚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恐悚するな |
恐悚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐悚
悚然 しょうぜん
sợ hãi
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
恐恐謹言 きょうきょうきんげん
một cách kết thư cực kỳ trang trọng, thường được dùng trong thư gửi bề trên thời phong kiến Nhật Bản
恐い こわい
làm hoảng sợ; huyền bí
恐懼 きょうく
rất sợ hãi; kinh hoàng