Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恐竜・怪鳥の伝説
恐竜 きょうりゅう
khủng long
怪鳥 けちょう かいちょう
chim lạ; chim điềm báo
恐鳥 きょうちょう
moa, loài chim khổng lồ, không biết bay, đã tuyệt chủng; loài chim khủng bố
恐竜類 きょーりゅーるい
khủng long
怪鳥音 かいちょうおん
Tiếng hét giúp tăng sức mạnh đòn đánh và uy hiếp đối thủ.
伝説 でんせつ
truyện ký
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ
怪奇小説 かいきしょうせつ
Tiểu thuyết ly kỳ