恐鳥
きょうちょう「KHỦNG ĐIỂU」
☆ Danh từ
Moa (extinct, flightless bird formerly found in New Zealand)

恐鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐鳥
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
恐恐謹言 きょうきょうきんげん
Very truly yours (a complimentary close used in a letter written in an old epistolary style)
鳥 とり
chim chóc
恐悚 きょうしょう
sợ hãi