Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐竜 きょうりゅう
khủng long
探険 たんけん
sự thám hiểm
恐竜類 きょーりゅーるい
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.