探険
たんけん「THAM HIỂM」
☆ Danh từ
Sự thám hiểm
彼
らは
南極大陸
へ
探検
に
行
った。
Họ đã đi thám hiểm Nam cực. .

Từ đồng nghĩa của 探険
noun
探険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探険
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
険 けん
độ dốc, nơi dốc
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).