Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
目角 めかど
khóe mắt
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
角目鳥 つのめどり ツノメドリ かくめとり
chim hải âu rụt cổ có sừng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ