目角
めかど「MỤC GIÁC」
☆ Danh từ
Khóe mắt

目角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目角
目角を立てる めかどをたてる
nhìn giận dữ
マス目 マス目
chỗ trống
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
角目鳥 つのめどり ツノメドリ かくめとり
chim hải âu rụt cổ có sừng
恐角目 きょうかくもく
Dinocerata, extinct order of hoofed mammals
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
西角目鳥 にしつのめどり ニシツノメドリ
hải âu cổ rụt Đại Tây Dương