Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恒星進化論
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
恒星 こうせい
định tinh
進化論者 しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星時 こうせいじ
thời gian thiên văn, thời gian sao
恒星月 こうせいげつ
sidereal month