恥じらう
はじらう「SỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Cảm thấy xấu hổ; ngượng ngùng
花
も
恥
じらう
麗
しい
乙女
Cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/ đẹp đến mức hoa nhường nguyệt thẹn .

Bảng chia động từ của 恥じらう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恥じらう/はじらうう |
Quá khứ (た) | 恥じらった |
Phủ định (未然) | 恥じらわない |
Lịch sự (丁寧) | 恥じらいます |
te (て) | 恥じらって |
Khả năng (可能) | 恥じらえる |
Thụ động (受身) | 恥じらわれる |
Sai khiến (使役) | 恥じらわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恥じらう |
Điều kiện (条件) | 恥じらえば |
Mệnh lệnh (命令) | 恥じらえ |
Ý chí (意向) | 恥じらおう |
Cấm chỉ(禁止) | 恥じらうな |