恥じる
はじる「SỈ」
☆ Động từ nhóm 2
Cảm thấy xấu hổ; ngượng ngùng
賢
い
者
は、
自分
の
目的
を
代
えても
恥
じる
必要
はない。
Một người đàn ông khôn ngoan không cần cảm thấy xấu hổ/ngại ngùng khi thay đổi mục đích của anh ta.
貧乏
は
恥
ではない。
貧乏
を
恥
じることが
恥
なだけ。
Cái nghèo không đáng xấu hổ, đáng xấu hổ là cảm giác mặc cảm vì cái nghèo .

Từ trái nghĩa của 恥じる
Bảng chia động từ của 恥じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恥じる/はじるる |
Quá khứ (た) | 恥じた |
Phủ định (未然) | 恥じない |
Lịch sự (丁寧) | 恥じます |
te (て) | 恥じて |
Khả năng (可能) | 恥じられる |
Thụ động (受身) | 恥じられる |
Sai khiến (使役) | 恥じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恥じられる |
Điều kiện (条件) | 恥じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恥じいろ |
Ý chí (意向) | 恥じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恥じるな |