骨切り術
ほねきりじゅつ「CỐT THIẾT THUẬT」
Đục xương
(thủ thuật) cắt xương
骨切り術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨切り術
胸骨切開術 きょーこつせっかいじゅつ
cắt bỏ xương ức
骨切り ほねきり
(phẫu thuật) đục xương
上顎骨切除術 じょーがっこつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt xương hàm trên
下顎骨切除術 かがっこつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ xương hàm dưới
恥骨結合切開術 ちこつけつごーせっかいじゅつ
rạch khớp mu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
アブミ骨手術 アブミほねしゅじゅつ
phẫu thuật xương bàn đạp
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.