切開手術
せっかいしゅじゅつ「THIẾT KHAI THỦ THUẬT」
☆ Danh từ
Thao tác phẫu thuật

切開手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切開手術
腟切開術 ちつせっかいじゅつ
thủ thuật mở âm đạo
開腹手術 かいふくしゅじゅつ
thuật mổ bụng dưới (giải phẫu bụng)
胸骨切開術 きょーこつせっかいじゅつ
cắt bỏ xương ức
気管切開術 きかんせっかいじゅつ
mở khí quản
後嚢切開術 ごのうせっかいじゅつ
phẫu thuật mở cắt bao sau
帝王切開術 ていおうせっかいじゅつ
mục(khu vực) mở tử cung
会陰切開術 えいんせっかいじゅつ
phẫu thuật cắt tầng sinh môn
強膜切開術 きょうまくせっかいじゅつ
mở củng mạc