恩に背く
おんにそむく「ÂN BỐI」
Bội ân.

恩に背く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恩に背く
議に背く ぎにそむく
bội nghĩa.
約束に背く やくそくにそむく
làm gãy một có lời hứa
背後に せあとに
đàng sau.
背く そむく
bội phản
恩に着る おんにきる
ghi ơn; nhớ ơn; mang ơn
恩 おん
ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó
恩に着せる おんにきせる
kể ơn; đòi hỏi sự biết ơn