恩に着せる
おんにきせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kể ơn; đòi hỏi sự biết ơn

Bảng chia động từ của 恩に着せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恩に着せる/おんにきせるる |
Quá khứ (た) | 恩に着せた |
Phủ định (未然) | 恩に着せない |
Lịch sự (丁寧) | 恩に着せます |
te (て) | 恩に着せて |
Khả năng (可能) | 恩に着せられる |
Thụ động (受身) | 恩に着せられる |
Sai khiến (使役) | 恩に着せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恩に着せられる |
Điều kiện (条件) | 恩に着せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恩に着せいろ |
Ý chí (意向) | 恩に着せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恩に着せるな |
恩に着せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恩に着せる
恩に着る おんにきる
ghi ơn; nhớ ơn; mang ơn
恩を着せる おんをきせる
làm cho kẻ khác biết ơn mình
恩に掛ける おんにかける
kể công, bắt người khác đền ơn, cầu đền ơn đáp nghĩa, nhắc nhở về một việc đã làm cho ai đó
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
恩着せがましい おんきせがましい
Cảm giác đang ban ơn cho người khác, kể công
着せる きせる
đổ (tội)
笠に着る かさにきる
mặc áo choàng của cơ quan (mượn) và lạm dụng nó
恩着を示す おんきをしめす
đội ơn.