背後に
せあとに「BỐI HẬU」
Đàng sau.

背後に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背後に
背後 はいご
phía sau lưng, đứng phía sau
後背位 こうはいい
rear entry position (sexual position)
後背地 こうはいち
vùng xa thành thị
後後に あとあとに
làm về sau
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
背後関係 はいごかんけい
bối cảnh; hậu cảnh (của một chương, một hồi)
後に のちに あとに
đàng sau.
後々に あとあとに
làm về sau