議に背く
ぎにそむく「NGHỊ BỐI」
Bội nghĩa.

議に背く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 議に背く
恩に背く おんにそむく
bội ân.
約束に背く やくそくにそむく
làm gãy một có lời hứa
背後に せあとに
đàng sau.
背く そむく
bội phản
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
不思議に ふしぎに
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc