Các từ liên quan tới 恩寵 (キリスト教)
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
恩寵 おんちょう
ân sủng; đặc ân
キリスト教 キリストきょう きりすときょう
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリスト教国 キリストきょうこく
quốc gia theo đạo Thiên chúa
キリスト教式 キリストきょうしき
Những lễ nghi thức tín đồ cơ đốc
キリスト教徒 キリストきょうと きりすときょうと
những tín đồ cơ đốc, đạo Thiên CHúa, đạo Cơ Đốc
恩寵を受ける おんちょうをうける
thưởng thức (một người có) sự chiếu cố
恩寵を享ける おんちょうをうける おんちょうをとおるける
thưởng thức (một người có) sự chiếu cố