Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恩恵 おんけい
ân huệ; lợi ích; lợi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
恩恵期間 おんけいきかん
thời gian ân hạn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
恩恵を被る おんけいをこうむる
nhận ân huệ, nhận ơn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai