息の下
いきのした「TỨC HẠ」
☆ Danh từ
Thở hổn hển

息の下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息の下
ズボンした ズボン下
quần đùi
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
息の緒 いきのお いきのを
cuộc sống
息の根 いきのね
cuộc sống
虫の息 むしのいき
ngất sự thở; kề cái chết
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate