息む
いきむ「TỨC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Rặn

Bảng chia động từ của 息む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 息む/いきむむ |
Quá khứ (た) | 息んだ |
Phủ định (未然) | 息まない |
Lịch sự (丁寧) | 息みます |
te (て) | 息んで |
Khả năng (可能) | 息める |
Thụ động (受身) | 息まれる |
Sai khiến (使役) | 息ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 息む |
Điều kiện (条件) | 息めば |
Mệnh lệnh (命令) | 息め |
Ý chí (意向) | 息もう |
Cấm chỉ(禁止) | 息むな |
息む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息む
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息を呑む いきをのむ
Nín thở trong giây lát vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
息 いき おき
hơi
青息吐息 あおいきといき
sự thở dài một cách đau khổ, lo lắng; tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh khốn đốn
息を呑むほど いきをのむほど
breathtaking
息を呑むよう いきをのむよう
breathtaking, thrilling