Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 息もれ声
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息切れ いきぎれ
ngắn hơi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
息つく暇も いきつくひまも
Hết hơi
息 いき おき
hơi
何れも此れも どれもこれも
tất cả
青息吐息 あおいきといき
sự thở dài một cách đau khổ, lo lắng; tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh khốn đốn