Kết quả tra cứu 荒げる
荒げる
あらげる
「HOANG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Nâng lên

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 荒げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒げる/あらげるる |
Quá khứ (た) | 荒げた |
Phủ định (未然) | 荒げない |
Lịch sự (丁寧) | 荒げます |
te (て) | 荒げて |
Khả năng (可能) | 荒げられる |
Thụ động (受身) | 荒げられる |
Sai khiến (使役) | 荒げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒げられる |
Điều kiện (条件) | 荒げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒げいろ |
Ý chí (意向) | 荒げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒げるな |