息子
むすこ そく「TỨC TỬ」
☆ Danh từ
Con trai; (giải phẫu) dương vật
かつて
関係
が
断
たれた
父親
と
息子
Mối quan hệ giữa bố và con trai đã bị đoạn tuyệt từ trước.
母親
の
言
い
付
けどおりに
行動
する
息子
Cậu con trai còn bám váy mẹ .

Từ đồng nghĩa của 息子
noun
Từ trái nghĩa của 息子
息子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息子
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
孫息子 まごむすこ
cháu trai.
ドラ息子 ドラむすこ どらむすこ
đứa con trai lười biếng.
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
弟息子 おとうとむすこ おとむすこ
những đứa con trai út
生息子 きむすこ
young man unknowing of women, male virgin
まま息子 ままむすこ
con ghẻ; con trai của vợ hay chồng mình đẻ trong hôn nhân lần trước.