ドラ息子
ドラむすこ どらむすこ「TỨC TỬ」
☆ Danh từ
Đứa con trai lười biếng.

ドラ息子 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ドラ息子
ドラ息子
ドラむすこ どらむすこ
đứa con trai lười biếng.
ドラむすこ
ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
Các từ liên quan tới ドラ息子
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
special tile that doubles the score of any hand
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
連ドラ れんドラ
phim truyền hình dài tập
朝ドラ あさドラ
morning soap opera, morning television serial