Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
生息子 きむすこ
young man unknowing of women, male virgin
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
生息 せいそく
sống ở; sinh sống
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.