Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子息
しそく
con trai
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
継息子 ままむすこ つぎむすこ
con trai riêng
孫息子 まごむすこ
cháu trai.
ドラ息子 ドラむすこ どらむすこ
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
弟息子 おとうとむすこ おとむすこ
những đứa con trai út
生息子 きむすこ
young man unknowing of women, male virgin
「TỬ TỨC」
Đăng nhập để xem giải thích