Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
部屋子 へやご
thanh niên vẫn sống ở nhà, phụ thuộc
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
子供部屋 こどもべや
phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con.
子息 しそく
con trai; bé trai
息子 むすこ そく
con trai; (giải phẫu) dương vật
息子の妻 むすこのつま
em dâu
部屋 へや
căn buồng