Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 息速別命
別命 べつめい
mệnh lệnh riêng
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
息災延命 そくさいえんめい
health and longevity, enjoying a long and healthy life being untouched by disaster
延命息災 えんめいそくさい
vạn thọ vô cương; sống bình an lâu dài
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.