Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恰好 かっこう
vẻ bề ngoài, dáng vẻ, hình dáng bên ngoài
年恰好 としかっこう
tuổi (của ai đó).
不恰好 ぶかっこう
vụng về.
恰も あたかも あだかも
cứ như là
恰好付ける かっこうつける
tạo vẻ bề ngoại, làm dáng
恰度
đúng; phải(đúng); chính xác
恰幅 かっぷく
cơ thể vóc người, dạng người
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.