Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恰好 かっこう
vẻ bề ngoài, dáng vẻ, hình dáng bên ngoài
不恰好 ぶかっこう
vụng về.
恰も好し あたかもよし
may, may mắn
恰好付ける かっこうつける
tạo vẻ bề ngoại, làm dáng
年格好 としかっこう
tuổi (của ai đó)
好い年 いいとし よいとし
đủ lớn, đủ tuổi
好青年 こうせいねん
Người đàn ông trẻ tuổi, thanh thiếu niên dễ chịu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên