Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
恰も あたかも あだかも
cứ như là
恰好 かっこう
vẻ bề ngoài, dáng vẻ, hình dáng bên ngoài
恰度
đúng; phải(đúng); chính xác
年恰好 としかっこう
tuổi (của ai đó).
不恰好 ぶかっこう
vụng về.
幅 の はば ふく
chiều rộng
恰も好し あたかもよし
may, may mắn