Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西夏文字 せいかもじ
chữ viết Tangut
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
夏 か げ なつ
hạ
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom