Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恵民県
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
天恵 てんけい
lộc của trời; quà tặng của tự nhiên.
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.