Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恵民署
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署 しょ
trạm; cơ quan
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
副署 ふくしょ
tín hiệu đáp lại
分署 ぶんしょ
ga xép
署名 しょめい
bí danh
公署 こうしょ
Văn phòng chính phủ.
官署 かんしょ
văn phòng chính phủ