Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恵美須町駅
須恵器 すえき
kiện vật chế tạo ((mà) kiểu đồ gốm không có kính làm từ giữa (của) kỷ nguyên kofun xuyên qua kỷ nguyên heian)
恵比須講 えびすこう
fete trong danh dự (của) ebisu
翁恵比須 おきなえびす オキナエビス
Beyrich's slit shell (species of sea snail, Pleurotomaria beyrichii)
恵比須鮫 えびすざめ エビスザメ
loài cá nhám voi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
須義 すぎ スギ
cá bớp
須髯 しゅぜん
râu
急須 きゅうす
ấm trà nhỏ