悉に
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
知悉 ちしつ
kiến thức hoàn thiện; sự hiểu biết sâu sắc, hiển biết tường tận
不悉 ふしつ
rất chân thành là của bạn
悉曇 しったん
chữ Siddham, một hệ chữ viết cổ của tiếng Phạn
悉無律 しつむりつ
thắng ăn cả, ngã về không
悉曇学 しったんがく
ngành nghiên cứu về chữ Siddhaṃ