Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
悉に
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
知悉 ちしつ
kiến thức hoàn thiện; sự hiểu biết sâu sắc, hiển biết tường tận
悉く ことごとく
tất cả
悉皆 しっかい
mọi thứ