悔しがる
くやしがる「HỐI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Thất vọng, ân cận, cay đắng

Bảng chia động từ của 悔しがる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悔しがる/くやしがるる |
Quá khứ (た) | 悔しがった |
Phủ định (未然) | 悔しがらない |
Lịch sự (丁寧) | 悔しがります |
te (て) | 悔しがって |
Khả năng (可能) | 悔しがれる |
Thụ động (受身) | 悔しがられる |
Sai khiến (使役) | 悔しがらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悔しがられる |
Điều kiện (条件) | 悔しがれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悔しがれ |
Ý chí (意向) | 悔しがろう |
Cấm chỉ(禁止) | 悔しがるな |
悔しがる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悔しがる
悔いる くいる
ăn năn; hối hận; hối lỗi
悔し涙 くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
悔しい くやしい くちおしい
đáng tiếc, đáng ân hận, tiếc nuối
悔しさ くやしさ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
後悔している こうかいしている
ân hận
後悔する こうかい こうかいする
ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận
悔改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận
悔やしい くやしい
đáng tiếc, đáng ân hận