失策
しっさく「THẤT SÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thất sách.

Từ đồng nghĩa của 失策
noun
Bảng chia động từ của 失策
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失策する/しっさくする |
Quá khứ (た) | 失策した |
Phủ định (未然) | 失策しない |
Lịch sự (丁寧) | 失策します |
te (て) | 失策して |
Khả năng (可能) | 失策できる |
Thụ động (受身) | 失策される |
Sai khiến (使役) | 失策させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失策すられる |
Điều kiện (条件) | 失策すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失策しろ |
Ý chí (意向) | 失策しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失策するな |
失策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失策
悔やまれる失策 くやまれるしっさく
bước sai đáng ân hận
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
失業対策 しつぎょうたいさく
đối sách giải quyết tình trạng thất nghiệp
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
策 さく
sách; sách lược; kế sách.
配策 はいさく
đi dây cáp
悪策 あくさく
chính sách, kế hoạch không được chuẩn bị kỹ