Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
狂悖 きょうはい
conduct that is immoral and lacking in common sense
悖る もとる
đi ngược lại; trái với
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
反ダンビング はんだんびんぐ
chống phá giá.