Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
悠久 ゆうきゅう
mãi mãi; vĩnh viễn; vĩnh cửu
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
曲想 きょくそう
chủ đề ca khúc
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.