Các từ liên quan tới 悠紀エンタープライズ
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
OCNエンタープライズ OCNエンタープライズ
OCN Enterprise (dịch vụ kết nối Internet do NTT cung cấp)
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
công ty; doanh nghiệp
ワールドエンタープライズ ワールド・エンタープライズ
world enterprise, multi-national enterprise
エンタープライズXアーキテクチャ エンタープライズXアーキテクチャ
kiến trúc tổng thể
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi