Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
血液疾患とリンパ疾患 けつえきしっかんとリンパしっかん
bệnh lý về máu và bạch huyết
栄養疾患と代謝性疾患 えいようしっかんとたいしゃせいしっかん
bệnh lý về trao đổi chất và dinh dưỡng
慢性疾患患者歯科医療 まんせーしっかんかんじゃしかいりょー
chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân mãn tính
皮膚疾患と結合組織疾患 ひふしっかんとけつごうそしきしっかん
bệnh về da và bệnh mô liên kết
細菌性疾患と真菌性疾患 さいきんせいしっかんとしんきんせいしっかん
bệnh do vi khuẩn và nấm
ペイ患 ペイかん
người nghiện ma túy
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở