Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng
職務満足度 しょくむまんぞくど
sự thỏa mãn trong công việc
顧客満足度 こきゃくまんぞくど
sự thỏa mãn khách hàng
満足 まんぞく
lạc thú
患者重症度 かんじゃじゅーしょーど
độ nặng bệnh của bệnh nhân
患者 かんじゃ
bệnh nhân, người bệnh; người ốm
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
満足な まんぞくな
khoái