Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng
職務 しょくむ
chức vụ
顧客満足度 こきゃくまんぞくど
sự thỏa mãn khách hàng
満足 まんぞく
lạc thú
患者の満足度 かんじゃのまんぞくど
sự hài lòng của bệnh nhân
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc