Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 患者管理鎮痛法
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
患者管理 かんじゃかんり
chăm sóc bệnh nhân
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
患者医療管理 かんじゃいりょーかんり
quản lý chăm sóc bệnh nhân
鎮痛 ちんつう
giảm đau
段階的患者管理 だんかいてきかんじゃかんり
quản lý bệnh nhân cấp tiến
管理者 かんりしゃ
người quản lý