患部
かんぶ「HOẠN BỘ」
☆ Danh từ
Bộ phận nhiễm bệnh; phần bị nhiễm bệnh
患部
を
清潔
に
保
つ
Giữ phần bị nhiễm bệnh luôn sạch sẽ
患部
に
薬
を
塗
る
Xoa thuốc lên bộ phận nhiễm bệnh
患部器官
Bộ phận nhiễm bệnh .
