Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悦楽の学園
悦楽 えつらく
sự giải trí
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
学びの園 まなびのその まなびのえん
cơ quan giáo dục
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.