悩みごと
なやみごと「NÃO」
Nỗi lo lắng, điều phiền não

悩みごと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悩みごと
悩み なやみ
bệnh tật
悩み事 なやみごと
việc lo âu, phiền muộn
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
悩みの種 なやみのたね
Nguyên nhân của sự lo lắng; nguyên nhân của sự phiền muộn.
恋の悩み こいのなやみ
thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.
人ごみ ひとごみ
đám đông người
sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ, trách mắng, quở trách