Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪い虫
わるいむし
người yêu không mong muốn
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
虫の居所が悪い むしのいどころがわるい むしのきょしょがわるい
trong một tâm trạng xấu
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
悪い わるい
còm
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
「ÁC TRÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích